CPU: Multimedia SoC
|
Đầu Kính
|
f=3.45 mm
|
F 2.4
|
Đầu kính trên board
|
Cố định
|
Góc nhìn
|
47.4° (phương ngang)
|
30.6° (phương dọc)
|
54.7° (phương chéo)
|
Thời gian phơi sáng
|
1/15 ~ 1/25,000 giây
|
Cảm biến hình ảnh
|
1/4' CMOS với độ phân giải 1280x800
|
Độ nhạy sáng
|
3.0 Lux @ F2.4 ( typical )
|
Hình ảnh
|
Chuẩn nén: H.264, MPEG-4 & MJPEG
|
Luồng:
|
Hỗ trợ đa luồng đồng thời
|
H.264 chạy theo giao thức UDP, TCP, HTTP hay HTTPS
|
Luồng H.264/MPEG-4 multicast
|
|
Luồng MPEG-4 chạy theo giao thức UDP, TCP, HTTP hay HTTPS
|
Luồng MJPEG chạy theo giao thức HTTP hay HTTPS
|
Tối ưu hóa băng thông nhờ Activity Adaptive Streaming
|
Hỗ trợ giám sát di động 3G
|
|
Tỉ lệ khung hình:
|
H.264: Đạt đến 30 hình/giây tại 1280x800
|
MPEG-4: Đạt đến 30 hình/giây tại 1280x800
|
MJPEG: Đạt đến 30 hình/giây tại 1280x800
|
Cảm biến hình ảnh
|
Tự động điều chỉnh kích cở hình ảnh, chất lượng, và tỉ lệ
|
|
Hiển thị tựa và thời gian khung hình
|
|
Hình lật ngược và lật trái
|
|
Điều chỉnh độ sáng, tương phản, bảo hòa, nét, cân bằng trắng và phơi sáng
|
|
AGC AWB AES
|
Hỗ trợ mặt n ache khung hình
|
|
BLC (Chế độ bù sáng)
|
Âm thanh
|
Chuẩn nén
|
GSM-AMR mã hóa tốc độ, tỉ lệ: 4.75 kbps đến 12.2 kbps
|
G.711 mã hóa âm thanh, tỉ lệ: 64 kbps, μ-Law hay A-Law
|
Giao diện:
|
Tích hợp microphone
|
Tích hợp loa speaker
|
|
Hỗ trợ âm thanh 2 chiều
|
|
Hỗ trợ tắt tiếng âm thanh
|
Mạng
|
10/100 Mbps Ethernet, RJ-45
|
Tích hợp 802.11b/g/n WLAN
|
Hỗ trợ ONVIF
|
|
Giao thức: IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP và 802.1X
|
Quản lý sự kiện và
|
3 Cửa sổ bắt hình chuyển động
|
1 D/I và 1 D/O cho cảm biến mở rộng và cảnh báo
|
|
Thông báo sự kiện bằng HTTP, SMTP, hay FTP
|
Ghi hình trực tiếp trên web bằng file MP4
|
|
Phát hiện phá hoại
|
|
Đầu dò PIR (Cảm biến hồng ngoại tích cực) cho phát hiện thân nhiệt
|
|
Ánh sáng LED trắng bật khi điều kiện tác động sự kiện.
|
Cấp quyền
|
Nhiều cấp độ truy cập user với mức độ bảo vệ
|
|
Lọc địa chỉ IP
|
Mã hóa truyền dữ liệu HTTPS
|
|
Wireless: WEP, WPA-PSK, WPA2
|
WPS - Wi-Fi Protected Setup-Cài đặt dễ dàng tự động wifi
|
Người dùng
|
Camera được xem cùng lúc 10 user
|
Trọng lượng
|
Độ sâu: 32mm
|
Độ rộng: 79mm
|
Chiều cao: 80mm
|
Trọng lượng
|
Cân năng: 195 g
|
Hiển thị LED
|
Hệ thống nguồn và trạng thái hệ thống
|
|
Hoạt động hệ thống và hiển thị mạng
|
Nút nhấn che dấu khung hình
|
Nguồn
|
5V DC
|
Công suất tiêu thụ lớn nhất. 4.7 W
|
Tiêu chuẩn
|
CE C-Tick FCC LVD VCCI
|
Môi trường hoạt động
|
Nhiệt độ: 0 ~ 40 °C (32 ~ 104 °F )
|
Độ ẩm: 90%
|
Hệ thống truy cập camera
|
Hệ thống : Microsoft Windows 2000/XP/Vista/7
|
Trình duyệt: Mozilla Firefox, Internet Explorer 6.x hay cao hơn
|
Điện thoại di động: 3GPP player
|
Real Player: 10.5 trở lên
|
|
Quick Time: 6.5 trở lên
|
Cài đặt, giám sát, reset, cập nhật
|
Phần mềm dò tìm IP IW2
|
Phần mềm quản lý ghi hình 32 kênh
|
|
Hỗ trợ cập nhật firmware
|
Ứng dụng
|
Phát triển ứng dụng lập trình SDK và lập trình hệ thống
|